Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khởi sắc


Có vẻ hưng thịnh, tốt tươi hơn trước: Sau cải cách ruộng đất, đời sống nông dân đã khởi sắc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.